Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

tàu hỏa

Academic
Friendly

Từ "tàu hỏa" trong tiếng Việt có nghĩamột phương tiện vận tải được thiết kế để chạy trên đường ray. Tàu hỏa thường bao gồm nhiều toa (các khoang) được kéo bởi một đầu máy. Đầu máy này có thể hoạt động bằng nhiều loại năng lượng khác nhau như hơi nước, dầu ma-dút (dầu diesel) hoặc điện năng.

Cách sử dụng từ "tàu hỏa":
  1. Sử dụng thông thường:

    • dụ: "Tôi sẽ đi tàu hỏa đến thành phố Hồ Chí Minh vào cuối tuần này." (Ở đây, từ "tàu hỏa" được dùng để chỉ phương tiện di chuyển giữa các thành phố.)
  2. Biến thể từ:

    • "Tàu vàng": Chỉ tàu hỏa màu vàng, thường tàu du lịch.
    • "Tàu điện": Thường chỉ những loại tàu hỏa chạy bằng điện, như tàu điện ngầm hay tàu điện trên cao.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Tàu hỏa một phương tiện giao thông phổ biếnnhiều quốc gia, giúp giảm ùn tắc giao thông trên đường bộ." (Ở đây, từ "tàu hỏa" không chỉ nói về phương tiện còn nhấn mạnh vai trò của trong giao thông.)
  4. Nghĩa khác:

    • Trong một số ngữ cảnh, "tàu hỏa" cũng có thể được dùng để chỉ đến những chuyến đi xa xôi hoặc những chuyến đi dài.
    • dụ: "Chuyến tàu hỏa này sẽ đưa chúng ta đến một nơi rất xa." (Ở đây, "tàu hỏa" có thể mang nghĩa ẩn dụ về cuộc hành trình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Xe lửa": Đây cũng một từ chỉ phương tiện tương tự nhưng thường ít được sử dụng hơn trong tiếng Việt hiện đại.
  • "Tàu": Từ này có thể chỉ nhiều loại phương tiện khác nhau, như tàu thủy, nhưng khi nói đến "tàu hỏa," thì rõ ràng chỉ đến phương tiện chạy trên đường ray.
Từ liên quan:
  • "Đường ray": nơi tàu hỏa chạy qua.
  • "Đầu máy": phần kéo của tàu hỏa, có thể chạy bằng nhiều loại năng lượng khác nhau.
Kết luận:

"Tàu hỏa" một từ rất quan trọng trong lĩnh vực giao thông, không chỉ ở Việt Nam còn trên toàn thế giới.

  1. Phương tiện vận tải gồm nhiều toa chạy trên đường ray, đầu máy kéo chạy bằng sức hơi nước, dầu ma-dút hoặc điện năng.

Comments and discussion on the word "tàu hỏa"